Có 2 kết quả:

动态 dòng tài ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ動態 dòng tài ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

động thái, hành động

Từ điển Trung-Anh

(1) movement
(2) motion
(3) development
(4) trend
(5) dynamic (science)

Từ điển phổ thông

động thái, hành động

Từ điển Trung-Anh

(1) movement
(2) motion
(3) development
(4) trend
(5) dynamic (science)