Có 2 kết quả:
动态 dòng tài ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ • 動態 dòng tài ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
động thái, hành động
Từ điển Trung-Anh
(1) movement
(2) motion
(3) development
(4) trend
(5) dynamic (science)
(2) motion
(3) development
(4) trend
(5) dynamic (science)
phồn thể
Từ điển phổ thông
động thái, hành động
Từ điển Trung-Anh
(1) movement
(2) motion
(3) development
(4) trend
(5) dynamic (science)
(2) motion
(3) development
(4) trend
(5) dynamic (science)